Quảng Hàn Cung (广寒宫)

Trình chiếu

Đơn ca
Tham khảo tone theo ca sĩ:
  • Hoàn Tử U: C#m

Phiên bản phiên âm

ù de sư phên doe sáng chi thâu say quày say xín thấng ỳ bay chua chiu cháo chái xin thâu say ràng say xín lâng chì sân huân tơ quay quáy nua nùa hai châng hoang chấng khung ìn chà dang chua thiên tí phên bia say châng lơ in xung

goang han cung choe chi chung sùa chờ tha tơ chi mô cùy xu hoa in ni hung goàn thà tiêu liêng hóa tung chì duyên chân cu mu chung hòa chùa y sư quến râu uỳn thao phan dung chán chung sì thà y hân xang sừ châu

[ĐK: ] uỳn mú bìn phâng hoa chu din din sân huần in châng chiên nai hớ nu sấn bu dâu chi chí phến chàng họ chiến lửa bô xao uyn xín chân ùy thu chin chán chu úa dao châng chai bàn u chuýn sần

Phiên bản Pinyin

Wǔyè shí fēn yuè shàng zhī tóu shéi wèi shéi xīn téng yī bēi zhuó jiǔ jiāo zài xīn tóu shéi ràng shéi xīn lěng zhì shēn hú lún wěi wěi nuò nuò hái chéng huáng chéng kǒng yīn chā yáng cuò tiān dì fēn bié shéi chén gle yīng xióng

guǎng hán gōng jué zhī zhōng suǒ zhe tā de jì mò guì shù huā yìn ní hóng guǎn tā diāo liáng huà dòng zhǐ yuàn chén gǔ mù zhōng huà zuò fānyǒng cāng qióng shì tā yíhèn xiāng sī chóu

Chorus: Yún mǔ píng fēng huā zhú yìng yǐng shēn huàn yǐng chéng jiǎn nài hé nú shēn bù yóu jǐ jǐ fēn chán ghé jiàn luò pò xiǎo yǔn xīng chén yù tù jīn chán zhù wǒ yào chéng zài bàn wú jūn shēn

== DẠO NHẠC ==

Phiên bản phiên âm

ù de sư phên doe sáng chi thâu say quày say xín thấng ỳ bay chua chiu cháo chái xin thâu say ràng say xín lâng chì sân huân tơ quay quáy nua nùa hai châng hoang chấng khung ìn chà dang chua thiên tí phên bia say châng lơ in xung

goang han cung choe chi chung sùa chờ tha tơ chi mô cùy xu hoa in ni hung goàn thà tiêu liêng hóa tung chì duyên chân cu mu chung hòa chùa y sư quến râu uỳn thao phan dung chán chung sì thà y hân xang sừ châu

[ĐK: ] uỳn mú bìn phâng hoa chu din din sân huần in châng chiên nai hớ nu sấn bu dâu chi chí phến chàng họ chiến lửa bô xao uyn xín chân ùy thu chin chán chu úa dao châng chai bàn u chuýn sần

Phiên bản Pinyin

Wǔyè shí fēn yuè shàng zhī tóu shéi wèi shéi xīn téng yī bēi zhuó jiǔ jiāo zài xīn tóu shéi ràng shéi xīn lěng zhì shēn hú lún wěi wěi nuò nuò hái chéng huáng chéng kǒng yīn chā yáng cuò tiān dì fēn bié shéi chén gle yīng xióng

guǎng hán gōng jué zhī zhōng suǒ zhe tā de jì mò guì shù huā yìn ní hóng guǎn tā diāo liáng huà dòng zhǐ yuàn chén gǔ mù zhōng huà zuò fānyǒng cāng qióng shì tā yíhèn xiāng sī chóu

Chorus: Yún mǔ píng fēng huā zhú yìng yǐng shēn huàn yǐng chéng jiǎn nài hé nú shēn bù yóu jǐ jǐ fēn chán ghé jiàn luò pò xiǎo yǔn xīng chén yù tù jīn chán zhù wǒ yào chéng zài bàn wú jūn shēn

== HẾT BÀI ==

Phiên bản phiên âm

1. ù de sư phên doe sáng chi thâu say quày say xín thấng
ỳ bay chua chiu cháo chái xin thâu say ràng say xín lâng
chì sân huân tơ quay quáy nua nùa hai châng hoang chấng khung
ìn chà dang chua thiên tí phên bia say châng lơ in xung

2. goang han cung choe chi chung sùa chờ tha tơ chi mô
cùy xu hoa in ni hung goàn thà tiêu liêng hóa tung
chì duyên chân cu mu chung hòa chùa y sư quến râu
uỳn thao phan dung chán chung sì thà y hân xang sừ châu

[ĐK: ]  uỳn mú bìn phâng hoa chu din din sân
huần in châng chiên nai hớ nu sấn bu dâu chi chí phến
chàng họ chiến lửa bô xao uyn xín chân
ùy thu chin chán chu úa dao châng chai bàn u chuýn sần



Phiên bản Pinyin

1. Wǔyè shí fēn yuè shàng zhī tóu shéi wèi shéi xīn téng
yī bēi zhuó jiǔ jiāo zài xīn tóu shéi ràng shéi xīn lěng
zhì shēn hú lún wěi wěi nuò nuò hái chéng huáng chéng kǒng
yīn chā yáng cuò tiān dì fēn bié shéi chén gle yīng xióng

2. guǎng hán gōng jué zhī zhōng suǒ zhe tā de jì mò
guì shù huā yìn ní hóng guǎn tā diāo liáng huà dòng
zhǐ yuàn chén gǔ mù zhōng huà zuò fānyǒng cāng qióng shì tā yíhèn xiāng sī chóu

Chorus: Yún mǔ píng fēng huā zhú yìng yǐng shēn
huàn yǐng chéng jiǎn nài hé nú shēn bù yóu jǐ jǐ fēn
chán ghé jiàn luò pò xiǎo yǔn xīng chén
yù tù jīn chán zhù wǒ yào chéng zài bàn wú jūn shēn

Phiên bản phiên âm

1. [Am] ù de sư phên [G] doe sáng chi thâu [F] say quày say xín [Em] thấng
[Am] ỳ bay chua chiu [G] cháo chái xin thâu [F] say ràng say xín [E] lâng
[Am] chì sân huân tơ [G] quay quáy nua nùa [F] hai châng hoang chấng [Em] khung
[Am] ìn chà dang chua [G] thiên tí phên bia [F] say châng lơ in [Am] xung

2. goang han [Am] cung choe chi [G] chung sùa chờ [F] tha tơ chi [Em] mô
cùy xu [Am] hoa in ni [G] hung goàn thà [F] tiêu liêng hóa [Em] tung
chì duyên [Am] chân cu mu [Em] chung hòa chùa [F] y sư quến [Em] râu
uỳn thao [Am] phan dung chán [G] chung sì thà [F] y hân xang sừ [Am] châu

[ĐK: ]  [Am] uỳn mú [G] bìn phâng [F] hoa chu din din [Em] sân
[Am] huần in châng chiên [G] nai hớ nu sấn [F] bu dâu chi chí [E] phến
[Am] chàng họ [G] chiến lửa [F] bô xao uyn xín [Em] chân
[Am] ùy thu chin chán [G] chu úa dao châng [F] chai bàn u chuýn [Am] sần


--------------------
Phiên bản Pinyin

1. [Am] Wǔyè shí fēn [G] yuè shàng zhī tóu [F] shéi wèi shéi xīn [Em] téng
[Am] yī bēi zhuó jiǔ [G] jiāo zài xīn tóu [F] shéi ràng shéi xīn [E] lěng
[Am] zhì shēn hú lún [G] wěi wěi nuò nuò [F] hái chéng huáng chéng [Em] kǒng
[Am] yīn chā yáng cuò [G] tiān dì fēn bié [F] shéi chén gle yīng [Am] xióng

2. guǎng hán [Am] gōng jué zhī [G] zhōng suǒ zhe [F] tā de jì [Em] mò
guì shù [Am] huā yìn ní [G] hóng guǎn tā [F] diāo liáng huà [Em] dòng
zhǐ yuàn [Am] chén gǔ mù [Em] zhōng huà zuò [F} yī sī wēn róu
yún tāo [Am] fānyǒng cāng [G] qióng shì tā [F] yíhèn xiāng sī [Am] chóu

Chorus: [Am] Yún mǔ [G] píng fēng [F] huā zhú yìng yǐng [Em] shēn
[Am] huàn yǐng chéng jiǎn [G] nài hé nú shēn [F] bù yóu jǐ jǐ [E] fēn
[Am] chán ghé [G] jiàn luò [F] pò xiǎo yǔn xīng [Em] chén
[Am] yù tù jīn chán [G] zhù wǒ yào chéng [F] zài bàn wú jūn [Am] shēn